Đọc nhanh: 骑田岭 (kỵ điền lĩnh). Ý nghĩa là: Dãy núi Qitian giữa nam Hồ Nam và Quảng Đông.
骑田岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Qitian giữa nam Hồ Nam và Quảng Đông
Qitian mountain range between south Hunan and Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑田岭
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
田›
骑›