Đọc nhanh: 验票 (nghiệm phiếu). Ý nghĩa là: kiểm tra vé.
验票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra vé
to check tickets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验票
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 请 保留 发票 以备 查验
- Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
验›