Đọc nhanh: 验票台 (nghiệm phiếu thai). Ý nghĩa là: Quầy kiểm tra vé.
验票台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quầy kiểm tra vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验票台
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 请 保留 发票 以备 查验
- Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
票›
验›