Đọc nhanh: 骨灰罐 (cốt hôi quán). Ý nghĩa là: bình tro cốt.
骨灰罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình tro cốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨灰罐
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
罐›
骨›