验方 yànfāng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm phương】

Đọc nhanh: 验方 (nghiệm phương). Ý nghĩa là: phương thuốc cho sẵn.

Ý Nghĩa của "验方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

验方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương thuốc cho sẵn

临床经验证明确有疗效的现成的药方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验方

  • volume volume

    - zài 交际 jiāojì 方面 fāngmiàn hěn yǒu 经验 jīngyàn

    - Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.

  • volume volume

    - 电气 diànqì 绝缘 juéyuán yòng 叠层 diécéng yuán 棒材 bàngcái 试验 shìyàn 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện

  • volume volume

    - 这个 zhègè 药方 yàofāng 已经 yǐjīng 验方 yànfāng le

    - Bài thuốc này đã được kiểm nghiệm rồi.

  • volume volume

    - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • volume volume

    - zài 接待 jiēdài 客户 kèhù 方面 fāngmiàn yǒu 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.

  • volume volume

    - zài 这方面 zhèfāngmiàn yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

  • volume volume

    - yòng 典型示范 diǎnxíngshìfàn de 方法 fāngfǎ 推广先进 tuīguǎngxiānjìn 经验 jīngyàn

    - dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ 屡试屡验 lǚshìlǚyàn

    - Phương pháp này thử nhiều lần đều đúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao