Đọc nhanh: 验方 (nghiệm phương). Ý nghĩa là: phương thuốc cho sẵn.
验方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thuốc cho sẵn
临床经验证明确有疗效的现成的药方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验方
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 这个 药方 已经 验方 了
- Bài thuốc này đã được kiểm nghiệm rồi.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
- 他 在 这方面 有 丰富 的 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
- 这个 方法 屡试屡验
- Phương pháp này thử nhiều lần đều đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
验›