Đọc nhanh: 骑熢章 (kỵ _ chương). Ý nghĩa là: dấu giáp lai.
骑熢章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu giáp lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑熢章
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熢›
章›
骑›