部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 骇
駭
骇 là gì? 骇 (Hãi). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: giật mình. Từ ghép với 骇 : 惊駭 Kinh hãi, 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi Chi tiết hơn...
- 惊駭 Kinh hãi
- 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi