Đọc nhanh: 街边美食 (nhai biên mĩ thực). Ý nghĩa là: thức ăn đường phố.
街边美食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街边美食
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 他 开始 写 海边 的 美丽 风光
- Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
街›
边›
食›