骁勇善战 xiāoyǒng shànzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu dũng thiện chiến】

Đọc nhanh: 骁勇善战 (kiêu dũng thiện chiến). Ý nghĩa là: dũng cảm và giỏi chiến đấu (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "骁勇善战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骁勇善战 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dũng cảm và giỏi chiến đấu (thành ngữ)

to be brave and good at fighting (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骁勇善战

  • volume volume

    - 英勇善战 yīngyǒngshànzhàn

    - anh dũng thiện chiến.

  • volume volume

    - 骁勇善战 xiāoyǒngshànzhàn

    - dũng mãnh thiện chiến.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 个个 gègè hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Các chiến sĩ đều rất dũng cảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 勇敢 yǒnggǎn 不公 bùgōng 作战 zuòzhàn

    - Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.

  • volume volume

    - zài 战场 zhànchǎng 英勇 yīngyǒng 绝亡 juéwáng

    - Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.

  • volume volume

    - 夫战 fūzhàn 勇气 yǒngqì

    - Chiến tranh là vấn đề dũng khí?

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 困难 kùnnán

    - Chỉ có dũng cảm đối mặt mới có thể chiến thắng khó khăn.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 挑战 tiǎozhàn le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dũng cảm thách thức đối thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+52C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJPU (弓一十心山)
    • Bảng mã:U+9A81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình