Đọc nhanh: 善战 (thiện chiến). Ý nghĩa là: thiện chiến. Ví dụ : - 英勇善战。 anh dũng thiện chiến.
善战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiện chiến
善于打仗
- 英勇善战
- anh dũng thiện chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善战
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 英勇善战
- anh dũng thiện chiến.
- 骁勇善战
- dũng mãnh thiện chiến.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
战›