Đọc nhanh: 驿传 (dịch truyền). Ý nghĩa là: chuyển tiếp dịch vụ thư hậu mã (trong thời gian trước đây).
驿传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiếp dịch vụ thư hậu mã (trong thời gian trước đây)
relay post-horse mail service (in former times)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿传
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
驿›