Đọc nhanh: 驿城 (dịch thành). Ý nghĩa là: Quận Yicheng của thành phố Zhumadian 駐馬店市 | 驻马店市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Yicheng của thành phố Zhumadian 駐馬店市 | 驻马店市 , Hà Nam
Yicheng district of Zhumadian city 駐馬店市|驻马店市 [Zhù mǎ diàn shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿城
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 到 京城 后 , 我要 去 换 驿马
- Sau khi đến kinh thành, tôi sẽ đổi xe ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
驿›