骂娘 màniáng
volume volume

Từ hán việt: 【mạ nương】

Đọc nhanh: 骂娘 (mạ nương). Ý nghĩa là: để gọi tên ai đó, nguyền rủa (tại ai đó).

Ý Nghĩa của "骂娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骂娘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để gọi tên ai đó

to call sb names

✪ 2. nguyền rủa (tại ai đó)

to curse (at sb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂娘

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 受到 shòudào 新闻界 xīnwénjiè 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái de 影射 yǐngshè

    - Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.

  • volume volume

    - 居然 jūrán shì 笨货 bènhuò

    - Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume

    - zài 街上 jiēshàng 骂大街 màdàjiē

    - Anh ta đang chửi bới trên đường.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào 落到 luòdào 一顿 yīdùn 责骂 zémà

    - Do đi trễ nên anh ấy bị mắng té tát.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • volume volume

    - 冲着 chōngzhe yòu jiào yòu 起来 qǐlai

    - Anh ta hét lên và chửi rủa cô.

  • volume volume

    - dài zhe 一队 yīduì 乐师 yuèshī 来接 láijiē 准新娘 zhǔnxīnniáng

    - anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao