Các biến thể (Dị thể) của 驿

  • Cách viết khác

    𩦯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驿 theo âm hán việt

驿 là gì? 驿 (Dịch). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
  • 2. việc quân đội

Từ điển Trần Văn Chánh

* 驛站

- dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).

Từ ghép với 驿