部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Hựu (又) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 驿
駅 𩦯
驛
驿 là gì? 驿 (Dịch). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶一一丨). Chi tiết hơn...
- dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).