Đọc nhanh: 驾龄 (giá linh). Ý nghĩa là: thời gian kinh nghiệm làm tài xế.
驾龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian kinh nghiệm làm tài xế
length of experience as a driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾龄
- 他 姓 驾
- Anh ấy họ Giá.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 他俩 今年 刚够 婚龄
- năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.
- 他俩 的 婚龄 已有 50 年
- họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驾›
龄›