Đọc nhanh: 驾驶证 (giá sử chứng). Ý nghĩa là: bằng lái xe. Ví dụ : - 那是张驾驶证吗 Đó có phải là bằng lái xe không?. - 请出示你的驾驶证。 Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.. - 你必须考取驾驶证。 Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
驾驶证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng lái xe
依照法律机动车辆驾驶人员所需申领的证照。
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶证
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 由于 违章 , 交通警 扣留 了 他 的 驾驶证
- vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
驶›
驾›