Đọc nhanh: 驾驶座 (giá sử tọa). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi lái tàu.
驾驶座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ ngồi lái tàu
驾驶座(operator’s seat)是2013年公布的机械工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶座
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 驾驶 很 小心
- Anh ấy lái xe rất cẩn thận.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
驶›
驾›