Đọc nhanh: 骆驼祥子 (lạc đà tường tử). Ý nghĩa là: Camel Xiangzi, tiểu thuyết của Lao She 老舍.
骆驼祥子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Camel Xiangzi, tiểu thuyết của Lao She 老舍
Camel Xiangzi, novel by Lao She 老舍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骆驼祥子
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 一峰 骆驼
- Một con lạc đà.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
- 骆驼 可以 在 沙漠 中 行走
- Lạc đà có thể di chuyển trong sa mạc.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
祥›
驼›
骆›