Đọc nhanh: 驽马恋栈豆 (nô mã luyến sạn đậu). Ý nghĩa là: xem 駑馬戀棧 | 驽马恋栈.
驽马恋栈豆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 駑馬戀棧 | 驽马恋栈
see 駑馬戀棧|驽马恋栈 [nú mǎ liàn zhàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驽马恋栈豆
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
栈›
豆›
马›
驽›