Đọc nhanh: 高丽大藏经 (cao lệ đại tàng kinh). Ý nghĩa là: Tripitaka Koreana, kinh Phật được khắc trên 81.340 tấm gỗ và được đặt tại Haeinsa 海印 寺 thuộc tỉnh Gyeongsang Nam của Hàn Quốc.
高丽大藏经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tripitaka Koreana, kinh Phật được khắc trên 81.340 tấm gỗ và được đặt tại Haeinsa 海印 寺 thuộc tỉnh Gyeongsang Nam của Hàn Quốc
Tripitaka Koreana, Buddhist scriptures carved on 81,340 wooden tablets and housed in Haeinsa 海印寺 [Hǎi yìn sì] in South Gyeongsang province of South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽大藏经
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 大藏经
- kinh đại tạng
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 经济 旺盛 , 大家 都 很 高兴
- Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
大›
经›
藏›
高›