驰鹜 chí wù
volume volume

Từ hán việt: 【trì vụ】

Đọc nhanh: 驰鹜 (trì vụ). Ý nghĩa là: đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội.

Ý Nghĩa của "驰鹜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驰鹜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội

奔驰;奔走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰鹜

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 飞驰 fēichí ér guò

    - đoàn tàu lao vùn vụt qua.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 驱驰 qūchí 草原 cǎoyuán shàng

    - Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 往来 wǎnglái 驰突 chítū 如入无人之境 rúrùwúrénzhījìng

    - chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē zài 铁轨 tiěguǐ shàng 快速 kuàisù 奔驰 bēnchí

    - Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng 奔驰 bēnchí

    - ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 卷起 juǎnqǐ 尘土 chéntǔ 飞驰 fēichí ér guò

    - xe hơi cuốn tung bụi lên.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba yǒu 一辆 yīliàng 老款 lǎokuǎn de 奔驰车 bēnchíchē

    - Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:フフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPD (弓一心木)
    • Bảng mã:U+9A70
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Mù , Wù
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKPYM (弓大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp