Đọc nhanh: 驰鹜 (trì vụ). Ý nghĩa là: đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội.
驰鹜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội
奔驰;奔走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰鹜
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 我 爸爸 有 一辆 老款 的 奔驰车
- Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驰›
鹜›