Đọc nhanh: 马蹄铁 (mã đề thiết). Ý nghĩa là: sắt móng ngựa, sắt hình chữ U (hình chữ U). Ví dụ : - 这副马蹄铁该换了,都磨光了。 Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
马蹄铁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắt móng ngựa
钉在马、驴、骡子的蹄子底下的U字形的铁
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
✪ 2. sắt hình chữ U (hình chữ U)
U字形的磁铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马蹄铁
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 部队 马不停蹄 地 向前 挺进
- Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹄›
铁›
马›