Đọc nhanh: 马铃薯泥 (mã linh thự nê). Ý nghĩa là: khoai tây nghiền.
马铃薯泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoai tây nghiền
mashed potato
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马铃薯泥
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
薯›
铃›
马›