Đọc nhanh: 马路沿儿 (mã lộ duyên nhi). Ý nghĩa là: mép đường, lề đường.
马路沿儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mép đường
edge of the road
✪ 2. lề đường
roadside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马路沿儿
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沿›
路›
马›