Đọc nhanh: 沿儿 (duyên nhi). Ý nghĩa là: cạnh (được sử dụng trực tiếp sau danh từ, ví dụ: ven đường 馬路沿 兒 | 马路沿 儿), mép nước.
沿儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh (được sử dụng trực tiếp sau danh từ, ví dụ: ven đường 馬路沿 兒 | 马路沿 儿)
edge (used directly after a noun, e.g. roadside 馬路沿兒|马路沿儿)
✪ 2. mép nước
水边; 近水的地方; 边 (多用在名词后)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿儿
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沿›