沿儿 yán er
volume volume

Từ hán việt: 【duyên nhi】

Đọc nhanh: 沿儿 (duyên nhi). Ý nghĩa là: cạnh (được sử dụng trực tiếp sau danh từ, ví dụ: ven đường 馬路沿 | 马路沿 ), mép nước.

Ý Nghĩa của "沿儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沿儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh (được sử dụng trực tiếp sau danh từ, ví dụ: ven đường 馬路沿 兒 | 马路沿 儿)

edge (used directly after a noun, e.g. roadside 馬路沿兒|马路沿儿)

✪ 2. mép nước

水边; 近水的地方; 边 (多用在名词后)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿儿

  • volume volume

    - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • volume volume

    - 沟沿儿 gōuyáner

    - hai bờ mương máng

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 沿着 yánzhe 水平 shuǐpíng 方向 fāngxiàng 画画 huàhuà ér

    - Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.

  • volume volume

    - 路沿 lùyán 儿要 éryào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận rìa đường.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao