Đọc nhanh: 马路口 (mã lộ khẩu). Ý nghĩa là: giao lộ (của các con đường).
马路口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao lộ (của các con đường)
intersection (of roads)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马路口
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 在 路口 磨 过来
- Anh ấy quay lại ở ngã tư.
- 他 将 老人 过 马路
- Anh ấy sẽ dắt người già qua đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
路›
马›