马纳马 mǎ nà mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【mã nạp mã】

Đọc nhanh: 马纳马 (mã nạp mã). Ý nghĩa là: Manama, thủ đô của Bahrain.

Ý Nghĩa của "马纳马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Manama, thủ đô của Bahrain

Manama, capital of Bahrain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马纳马

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 《 马克思 mǎkèsī 恩格斯 ēngésī 全集 quánjí

    - Các Mác toàn tập.

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 中弹 zhòngdàn 落马 luòmǎ

    - trúng đạn rớt khỏi ngựa.

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao