Đọc nhanh: 马纳马 (mã nạp mã). Ý nghĩa là: Manama, thủ đô của Bahrain.
✪ 1. Manama, thủ đô của Bahrain
Manama, capital of Bahrain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马纳马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
马›