Đọc nhanh: 马苏德 (mã tô đức). Ý nghĩa là: Ahmed Shah Massoud (1953-2001), kỹ sư người Afghanistan Tajik, quân nhân và thủ lĩnh chống Taleban, Massoud (tên).
马苏德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ahmed Shah Massoud (1953-2001), kỹ sư người Afghanistan Tajik, quân nhân và thủ lĩnh chống Taleban
Ahmed Shah Massoud (1953-2001), Tajik Afghan engineer, military man and anti-Taleban leader
✪ 2. Massoud (tên)
Massoud (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马苏德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
苏›
马›