Đọc nhanh: 马毛与绒布混织物 (mã mao dữ nhung bố hỗn chức vật). Ý nghĩa là: Vải lông (vải làm bao bố).
马毛与绒布混织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải lông (vải làm bao bố)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马毛与绒布混织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 她 正在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
布›
毛›
混›
物›
织›
绒›
马›