Đọc nhanh: 马桶塞 (mã dũng tắc). Ý nghĩa là: Cái hút bồn cầu.
马桶塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái hút bồn cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马桶塞
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
桶›
马›