Đọc nhanh: 马屁精 (mã thí tinh). Ý nghĩa là: bootlicker, ngu ngốc.
马屁精 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bootlicker
✪ 2. ngu ngốc
toady
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马屁精
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 这人 就 会 拍 人 马屁
- Người này chỉ biết nịnh bợ người khác.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 他 总爱 拍 领导 马屁
- Anh ấy luôn thích nịnh nọt sếp.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
精›
马›