Đọc nhanh: 马德望 (mã đức vọng). Ý nghĩa là: Battambang.
马德望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Battambang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马德望
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
望›
马›