马戏团 mǎxì tuán
volume volume

Từ hán việt: 【mã hí đoàn】

Đọc nhanh: 马戏团 (mã hí đoàn). Ý nghĩa là: rạp xiếc. Ví dụ : - 他加入马戏团了 Anh ấy tham gia một gánh xiếc.

Ý Nghĩa của "马戏团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马戏团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạp xiếc

circus

Ví dụ:
  • volume volume

    - 加入 jiārù 马戏团 mǎxìtuán le

    - Anh ấy tham gia một gánh xiếc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马戏团

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 加入 jiārù 马戏团 mǎxìtuán le

    - Anh ấy tham gia một gánh xiếc.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 马戏团 mǎxìtuán 那种 nàzhǒng

    - Một rạp xiếc Cirque du Soleil.

  • volume volume

    - 时代 shídài 少年 shàonián tuán 造句 zàojù 游戏 yóuxì

    - trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn

  • volume volume

    - 至少 zhìshǎo 不是 búshì 马戏团 mǎxìtuán 演员 yǎnyuán

    - Tôi không phải là một nghệ sĩ biểu diễn xiếc.

  • volume volume

    - zài 一个 yígè 马戏团 mǎxìtuán 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 带你去 dàinǐqù 马戏团 mǎxìtuán

    - Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao