Đọc nhanh: 马化腾 (mã hoá đằng). Ý nghĩa là: Ma Huateng hay còn gọi là Pony Ma (1971-), ông trùm kinh doanh Trung Quốc, CEO của Tencent.
马化腾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Huateng hay còn gọi là Pony Ma (1971-), ông trùm kinh doanh Trung Quốc, CEO của Tencent
Ma Huateng aka Pony Ma (1971-), Chinese business magnate, CEO of Tencent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马化腾
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
腾›
马›