Đọc nhanh: 马尾水 (mã vĩ thuỷ). Ý nghĩa là: Sông Mawei qua thành phố Phúc Châu.
马尾水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Mawei qua thành phố Phúc Châu
Mawei river through Fuzhou city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尾水
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 我 觉得 他 应该 把 马尾 剪掉
- Tôi nghĩ anh ấy nên để tóc đuôi ngựa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
水›
马›