Đọc nhanh: 香草精 (hương thảo tinh). Ý nghĩa là: metyl vanilin C8H8O3, vanilla, tinh dầu vanilla.
香草精 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. metyl vanilin C8H8O3
methyl vanillin C8H8O3
✪ 2. vanilla
✪ 3. tinh dầu vanilla
vanilla extract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香草精
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 这种 香精 很 贵
- Loại tinh dầu thơm này rất đắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
草›
香›