Đọc nhanh: 香粉盒 (hương phấn hạp). Ý nghĩa là: Hộp phấn.
香粉盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香粉盒
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 齑粉
- bột mịn
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
粉›
香›