香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn
volume volume

Từ hán việt: 【hương trường nhụ quyển】

Đọc nhanh: 香肠肉卷 (hương trường nhụ quyển). Ý nghĩa là: Cây xúc xích.

Ý Nghĩa của "香肠肉卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香肠肉卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây xúc xích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香肠肉卷

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zhǔ 香肠 xiāngcháng zuò 早餐 zǎocān

    - Chúng ta cần nấu xúc xích để làm bữa sáng.

  • volume volume

    - zhè 香肠 xiāngcháng 调味 tiáowèi 很浓 hěnnóng

    - Xúc xích này được tẩm ướp rất nồng.

  • volume volume

    - zài 烧烤 shāokǎo 架上 jiàshàng kǎo 香肠 xiāngcháng

    - Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.

  • volume volume

    - zhè 香肠 xiāngcháng wén 起来 qǐlai 不对劲 búduìjìn

    - Xúc xích này có mùi không đúng lắm.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu hěn 多种 duōzhǒng 香肠 xiāngcháng

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại xúc xích.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de zhì ròu hěn xiāng

    - Mẹ làm thịt nướng rất thơm.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • volume volume

    - ài chī 香菇 xiānggū chǎo 肉片 ròupiàn

    - Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao