Đọc nhanh: 香港足球总会 (hương cảng tú cầu tổng hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội bóng đá Hồng Kông.
香港足球总会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội bóng đá Hồng Kông
Hong Kong Football Association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港足球总会
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 他们 在 公园 里 踢足球
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
总›
港›
球›
足›
香›