Đọc nhanh: 足球袜 (tú cầu miệt). Ý nghĩa là: Tất đá bóng.
足球袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tất đá bóng
足球袜,顾名思义就是踢足球时穿的袜子。对球员的小腿起保护作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球袜
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 他们 在 公园 里 踢足球
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
袜›
足›