Đọc nhanh: 足球场 (tú cầu trường). Ý nghĩa là: bãi bóng; bãi đá bóng; sân bóng; cầu trường. Ví dụ : - 他在足球场等你。 Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.. - 足球场是踢足球的地方。 Sân bóng đá là nơi đá bóng.
足球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bóng; bãi đá bóng; sân bóng; cầu trường
足球运动所使用的场地
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球场
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 运动场 上 孩子 们 在 玩 足球
- Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân vận động.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这场 足球赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
球›
足›