Đọc nhanh: 香港工会联合会 (hương cảng công hội liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn Công đoàn Hồng Kông.
香港工会联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Công đoàn Hồng Kông
Hong Kong Federation of Trade Unions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港工会联合会
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
工›
港›
联›
香›