Đọc nhanh: 厂工会 (xưởng công hội). Ý nghĩa là: Công đoàn nhà máy.
厂工会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công đoàn nhà máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂工会
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 他们 在 会议 上话 工作
- Họ bàn về công việc tại cuộc họp.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
厂›
工›