Đọc nhanh: 麦迪逊广场花园 (mạch địch tốn quảng trường hoa viên). Ý nghĩa là: Madison Square Garden. Ví dụ : - 音乐并非诞生于麦迪逊广场花园 Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
麦迪逊广场花园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Madison Square Garden
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦迪逊广场花园
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 麦克 家 的 花园 很漂亮
- Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.
- 公园 里 有 一个 广场
- Trong công viên có một quảng trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
场›
广›
花›
迪›
逊›
麦›