Đọc nhanh: 香奈儿 (hương nại nhi). Ý nghĩa là: Chanel.
香奈儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chanel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香奈儿
- 香肠 儿
- xúc xích
- 这花 有 香味儿
- Hoa này có mùi thơm.
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 我 压根儿 就 不 喜欢 香蕉
- Tôi căn bản không thích chuối.
- 把 香火 儿 焌 了
- nhúng tắt nhang.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
奈›
香›