Đọc nhanh: 首府 (thủ phủ). Ý nghĩa là: thủ phủ; tỉnh lị, thủ đô (của các nước thuộc địa). Ví dụ : - 内华达州首府是哪里 Thủ đô của Nevada là gì?. - 元首府 dinh nguyên thủ; phủ tướng.. - 蘭辛是密西根州的首府。 Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
首府 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thủ phủ; tỉnh lị
旧时称省会所在的府为首府;现在多指自治区或自治州人民政府所在地
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thủ đô (của các nước thuộc địa)
附属国和殖民地的最高政府机关所在地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首府
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
首›