Đọc nhanh: 首告 (thủ cáo). Ý nghĩa là: thủ cáo.
首告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首告
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 不瞒你说 , 我 谁 都 没 告诉
- Không giấu gì cậu, ai tôi cũng vẫn chưa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
首›