一枝 yīzhī
volume volume

Từ hán việt: 【nhất chi】

Đọc nhanh: 一枝 (nhất chi). Ý nghĩa là: thanh. Ví dụ : - 一枝枪 một cây súng. - 一枝梅花。 Một nhành hoa mai.. - 他正拿着一枝红花逗孩子玩。 anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.

Ý Nghĩa của "一枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一枝 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一枝 yīzhī qiāng

    - một cây súng

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Một nhành hoa mai.

  • volume volume

    - zhèng zhe 一枝 yīzhī 红花 hónghuā dòu 孩子 háizi wán

    - anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.

  • volume volume

    - zhè 一枝 yīzhī 梅花 méihuā 画得 huàdé hěn 工致 gōngzhì

    - cành mai này vẽ rất tinh tế.

  • volume volume

    - yǒu 一支 yīzhī

    - Tôi có một cây bút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一枝

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī qiāng

    - một cây súng

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一枝 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Tôi đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Một nhành hoa mai.

  • volume volume

    - ba de 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折断 zhéduàn le

    - Cành cây gãy 'rắc' một tiếng.

  • volume volume

    - 喀嚓一声 kāchāyīshēng 树枝 shùzhī bèi 风吹 fēngchuī zhé le

    - rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枝 yīzhī 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy tặng tôi một nhành hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao