Đọc nhanh: 馆子 (quán tử). Ý nghĩa là: tiệm ăn; quán ăn; tiệm; quán; hiệu ăn; hàng ăn; cơm hàng, hàng rượu. Ví dụ : - 下馆子 vào quán ăn. - 吃馆子(到馆子里吃东西)。 đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
馆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm ăn; quán ăn; tiệm; quán; hiệu ăn; hàng ăn; cơm hàng
卖酒饭的店铺
- 下馆子
- vào quán ăn
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
✪ 2. hàng rượu
指酒店, 现多用做饭馆名称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馆子
- 下馆子
- vào quán ăn
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
馆›