guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quản】

Đọc nhanh: (quản). Ý nghĩa là: ống quản (nhạc khí cổ làm bằng ngọc có 6 lỗ, giống ống sáo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống quản (nhạc khí cổ làm bằng ngọc có 6 lỗ, giống ống sáo)

古代乐器,用玉制成,六孔,像笛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:一一丨一丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJRR (一土十口口)
    • Bảng mã:U+742F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp