部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quản】
Đọc nhanh: 琯 (quản). Ý nghĩa là: ống quản (nhạc khí cổ làm bằng ngọc có 6 lỗ, giống ống sáo).
琯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống quản (nhạc khí cổ làm bằng ngọc có 6 lỗ, giống ống sáo)
古代乐器,用玉制成,六孔,像笛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琯
琯›
Tập viết